• SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG, DỊCH VỤ CHUYÊN NGHIỆP, GIẢI PHÁP TỐI ƯU

  • flexi to stedy

  • SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG, DỊCH VỤ CHUYÊN NGHIỆP, GIẢI PHÁP TỐI ƯU

Hỗ trợ trực tuyến

Hotline
0985 038 890

Đăng ký nhận bản tin

Tủ Hạ thế phân phối (DB)

Features
Electrical Characteristics
Dimensions
Download catalogue

Tủ điện được thông gió tự nhiên

Truy cập tủ điện: Các cửa hoặc các tấm có thể nâng lên để tiếp cận tại phía trước hoặc có thể phía sau theo yêu cầu

Tất cả các bề mặt kim loại được tẩy sạch dầu mỡ và bụi bẩn bằng hóa chất (axit) và nước nhiều lần trước khi sơn và được xử lý cuối cùng bằng phốt phát và chất định hình để bảo vệ chống ăn mòn, ổn định trong không khí và đảm bảo độ kết dính cao. Các bộ phận này đều được sơn bằng sơn tĩnh điện ở nhiệt độ 200 °C trong 10 phút để đảm bảo độ cứng của bề mặt sơn.

  • Form:               1 đến 4.
  • Cấp độ bảo vệ:            IP32 đến IP 54.
  • Nhiệt độ môi trường:   Từ -50°C đến tối đa + 40°C (trung bình trong vòng 24h không quá+ 40°C).
  • Độ ẩm tương đối.                   
    • Nhiệt độ tối đa +40°C; ≤50 %
    • Nhiệt độ + 20°C; ≤ 95 %

 

Tiêu chuẩn

IEC 61439-1,2

Lớp bảo vệ

IEC 60529

Lắp đặt

In house or Outdoor

Dòng điện định mức (In)

Theo yêu cầu

Điện áp cách điện định mức (Ui)

1000 V

Điện áp hoạt động định mức (Ue)

415/690 V. AC

Điện áp chịu xung định mức (Uimp)

12 kV

Dòng ngắn mạch định mức 1 giây (Icw)

100 kA

Dòng ngắn mạch định mức 3 giây (Icw)

85 kA

Tần số dòng điện (F)

50/60 Hz

Mức độ ô nhiễm

3

Kiểu nối đất

TNC/TNS